请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坦白
释义 坦白
[tǎnbái]
 1. thẳng thắn; ngay thẳng; bộc trực。心地纯洁,语言直率。
 襟怀坦白
 bụng dạ cởi mở
 2. thật thà; nói thật (sai lầm và tội lỗi của bản thân.)。如实地说出(自己的错误或罪行)。
 坦白交代问题。
 nói rõ vấn đề.
 坦白从宽,抗拒从严。
 thực thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:25:41