请输入您要查询的越南语单词:
单词
波涛
释义
波涛
[bōtāo]
名
ba đào; sóng cả; sóng lớn (thường chỉ cảnh hùng tráng, mạo hiểm, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。 大波浪,常指壮观或惊险的景色,口语和书面语都用。
万顷波涛。
muôn trùng sóng cả
波涛汹涌。
sóng lớn trào dâng
随便看
肫
肭
肮
肮脏
肯
肯塔基
肯定
肯尼亚
肯綮
肱
肱骨
育
育婴堂
育幼院
育才
育林
育种
育秧
育肥
育苗
育雏
育龄
肴
肴馔
肷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:10