请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 波涛
释义 波涛
[bōtāo]
 ba đào; sóng cả; sóng lớn (thường chỉ cảnh hùng tráng, mạo hiểm, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。 大波浪,常指壮观或惊险的景色,口语和书面语都用。
 万顷波涛。
 muôn trùng sóng cả
 波涛汹涌。
 sóng lớn trào dâng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 22:42:24