请输入您要查询的越南语单词:
单词
波涛
释义
波涛
[bōtāo]
名
ba đào; sóng cả; sóng lớn (thường chỉ cảnh hùng tráng, mạo hiểm, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。 大波浪,常指壮观或惊险的景色,口语和书面语都用。
万顷波涛。
muôn trùng sóng cả
波涛汹涌。
sóng lớn trào dâng
随便看
畏首畏尾
畑
畔
畖
留
留一手
留任
留传
留余地
留别
留后手
留后路
留地步
留声机
留存
留学
留守
留宿
留尾巴
留影
留待
留得青山在,不怕没柴烧
留心
留念
留恋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 8:33:43