请输入您要查询的越南语单词:
单词
波涛
释义
波涛
[bōtāo]
名
ba đào; sóng cả; sóng lớn (thường chỉ cảnh hùng tráng, mạo hiểm, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。 大波浪,常指壮观或惊险的景色,口语和书面语都用。
万顷波涛。
muôn trùng sóng cả
波涛汹涌。
sóng lớn trào dâng
随便看
打并伙
打底
打底子
打开
打开天窗说亮话
打当面鼓
打得好
打得火热
打总儿
打情骂俏
打愣
打成一片
打成平手
打战
打扇
打手
打手势
打扫
打扮
打扰
打把势
打抖
打折扣
打抱不平
打抽丰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 22:42:24