请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦荡
释义
坦荡
[tǎndàng]
1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。
前面是一条坦荡的大路。
trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。
胸怀坦荡
tấm lòng trong sáng vô tư
随便看
简化汉字
简单
简单再生产
简单协作
简单机械
简历
简古
简师
简帖
简慢
简报
简拔
简括
简捷
简明
简易
简易师范
简本
简朴
简板
简洁
简略
简直
简省
简短
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:08:09