请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦荡
释义
坦荡
[tǎndàng]
1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。
前面是一条坦荡的大路。
trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。
胸怀坦荡
tấm lòng trong sáng vô tư
随便看
蠼螋
血
血丝虫病
血书
血亏
血亲
血债
血印
血压
血压计
血友病
血口喷人
血吸虫
血型
血小板
血崩
血库
血循环
血性
血战
血晕
血本
血枯病
血栓
血案
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:27:25