请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坦荡
释义 坦荡
[tǎndàng]
 1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。
 前面是一条坦荡的大路。
 trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
 2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。
 胸怀坦荡
 tấm lòng trong sáng vô tư
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:27:25