请输入您要查询的越南语单词:
单词
坦荡
释义
坦荡
[tǎndàng]
1. bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng。宽广平坦。
前面是一条坦荡的大路。
trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
2. thẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư。形容心地纯洁,胸襟宽畅。
胸怀坦荡
tấm lòng trong sáng vô tư
随便看
雾霭
需
需求
需索
需要
霁
霂
霄
霄壤
霄汉
霅
霆
震
震中
震动
震古烁今
震怒
震悚
震惊
震感
震慑
震撼
震波
震源
震级
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 18:13:10