请输入您要查询的越南语单词:
单词
坭
释义
坭
[ní]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: NI
1. Ni (dùng trong cụm từ '红毛坭')。同'泥',用于'红毛坭'。
2. dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc。地名用字,如白坭(在中国广东)。
随便看
候风地动仪
候鸟
倚
倚仗
倚傍
倚老卖老
倚赖
倚重
倚靠
倚马千言
倚马可待
倜
倜傥
倜然
倞
借
借书证
借代
借以
借位
借住
借债
借光
借刀杀人
借助
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:22:44