请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ní]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 8
Hán Việt: NI
 1. Ni (dùng trong cụm từ '红毛坭')。同'泥',用于'红毛坭'。
 2. dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc。地名用字,如白坭(在中国广东)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:27:29