请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: Ỷ
 1. dựa; tựa。靠着。
 倚 门而望
 tựa cửa mà trông.
 倚 马千言
 hạ bút như có thần.
 2. cậy; ỷ lại。仗恃。
 倚 势欺人
 cậy thế ức hiếp người khác
 倚 老卖老
 cậy già lên mặt
 3. nghiêng; lệch。偏;歪。
 不偏不倚
 không thiên vị bên nào
Từ ghép:
 倚傍 ; 倚靠 ; 倚赖 ; 倚老卖老 ; 倚马可待 ; 倚马千言 ; 倚仗 ; 倚重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:10:37