请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 候风地动仪
释义 候风地动仪
[hòufēngdìdòngyí]
 máy đo địa chấn (do nhà thiên văn học Trương Hoành thời Đông Hán ở Trung Quốc sáng chế.)。中国东汉时天文学家张衡创制的世界上最早的地震仪。简称地动仪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:47:46