请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得体
释义 得体
[détǐ]
 khéo; khéo léo; xác đáng; thoả đáng; đúng mức (lời nói, hành động...)。(言语、行动等)得当;恰当;恰如其分。
 应对得体
 ứng đối khéo léo
 话说得很不得体。
 nói năng không khéo léo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:24:50