请输入您要查询的越南语单词:
单词
心意
释义
心意
[xīnyì]
1. tâm ý; tấm lòng。对人的情意。
2. ý (muốn nói)。意思。
我们因为语言不通,只好用手势和其他方法来表达心意。
chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
随便看
蝀
蝂
蝃
蝄
蝇
蝇头
蝇子
蝇甩儿
蝇营狗苟
蝈
蝉
蝉联
蝉蜕
蝌
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:47:16