请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心意
释义 心意
[xīnyì]
 1. tâm ý; tấm lòng。对人的情意。
 2. ý (muốn nói)。意思。
 我们因为语言不通,只好用手势和其他方法来表达心意。
 chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:47:16