请输入您要查询的越南语单词:
单词
心意
释义
心意
[xīnyì]
1. tâm ý; tấm lòng。对人的情意。
2. ý (muốn nói)。意思。
我们因为语言不通,只好用手势和其他方法来表达心意。
chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
随便看
角
角伎
角力
角动量
角化
角口
角回
角头
角子
角尺
角度
角弓
鸿鹄之志
鹀
鹁
鹁鸪
鹁鸽
鹂
鹃
鹄
鹄候
鹄望
鹄的
鹄立
鹅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:20