请输入您要查询的越南语单词:
单词
婚配
释义
婚配
[hūnpèi]
hôn phối; kết hôn; lập gia đình; thành gia thất (dùng để nói những người đã cưới hoặc chưa cưới)。结婚(多就已婚未婚说)。
子女两人,均未婚配。
hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
随便看
黾勉
鼈
鼋
鼋鱼
鼌
鼍
鼎
鼎力
鼎助
鼎峙
鼎新
鼎族
鼎沸
鼎盛
鼎立
鼎言
鼎足
鼎足之势
鼎铛玉石
鼎革
鼎食
鼎鼎
鼐
鼒
鼓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 12:50:53