请输入您要查询的越南语单词:
单词
婚配
释义
婚配
[hūnpèi]
hôn phối; kết hôn; lập gia đình; thành gia thất (dùng để nói những người đã cưới hoặc chưa cưới)。结婚(多就已婚未婚说)。
子女两人,均未婚配。
hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.
随便看
出奔
出嫁
出官
出家
出家人
出尔反尔
出尖
出局
出山
出岔子
出巡
出工
出差
出师
出帐
出席
出店
出庭
出征
出恭
出息
出战
出手
出挑
出操
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:15:00