请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 繁复
释义 繁复
[fánfù]
 phiền phức; rầy rà; bề bộn phức tạp。多而复杂。
 手续繁复
 thủ tục phiền phức
 繁复的组织工作。
 công tác tổ chức bề bộn phức tạp.
 有了计算机,繁复的计算工作在几秒钟之内就可以完成。
 có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 10:57:47