请输入您要查询的越南语单词:
单词
端详
释义
端详
[duānxiáng]
1. tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ。详情。
听端详
nghe tình hình cụ thể
说端详
nói tường tận
2. đoan trang; ung dung。端庄安详。
容止端详
dung mạo cử chỉ ung dung
随便看
清湛
清漆
清澈
清炖
清点
清爽
清玩
清理
清瘦
清癯
清白
清真
清真寺
清真教
清秀
清稿
清章
清算
清脆
清苦
清茶
清蒸
清规
清规戒律
清议
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:42