请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端详
释义 端详
[duānxiáng]
 1. tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ。详情。
 听端详
 nghe tình hình cụ thể
 说端详
 nói tường tận
 2. đoan trang; ung dung。端庄安详。
 容止端详
 dung mạo cử chỉ ung dung
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:57:36