请输入您要查询的越南语单词:
单词
端详
释义
端详
[duānxiáng]
1. tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ。详情。
听端详
nghe tình hình cụ thể
说端详
nói tường tận
2. đoan trang; ung dung。端庄安详。
容止端详
dung mạo cử chỉ ung dung
随便看
号型
号外
号头
号子
号志灯
号房
号手
号数
号旗
号服
号灯
号炮
号码
号称
号笛
号筒
号脉
号衣
号角
司
司令
司令员
司仪
司务长
司南
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:57:36