请输入您要查询的越南语单词:
单词
端详
释义
端详
[duānxiáng]
1. tình hình cụ thể; tường tận; tỉ mỉ。详情。
听端详
nghe tình hình cụ thể
说端详
nói tường tận
2. đoan trang; ung dung。端庄安详。
容止端详
dung mạo cử chỉ ung dung
随便看
梅毒
梅童鱼
梅花
梅花鹿
梅里马克
梅雨
梆
梆子
梆子腔
梆硬
梏
梐
梐枑
梓
梓童
梓里
梗
梗咽
梗塞
梗概
梗死
梗直
梗阻
梢
梢公
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:22:15