请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端砚
释义 端砚
[duānyàn]
 nghiên mực Đoan Khê (một loại nghiên mực nổi tiếng sản xuất ở vùng Đoan Khê, huyện Cao Yếu, tỉnh Quảng Đông, TrungQuốc.)。用广东高要端溪地方出产的石头制成的砚台,是砚台中的上品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:29:33