请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端的
释义 端的
[duāndì]
 1. quả nhiên; đích xác; quả thực; thực; thực ra。果然;的确。
 武松读了印信榜文,方知端的有虎。
 Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
 2. đích thực; rốt cuộc; cuối cùng。究竟。
 这人端的是谁?
 người này đích thực là ai?
 3. đầu đuôi; diễn biến (câu chuyện)。事情的经过;底细。
 我一问起,方知端的。
 tôi hỏi đến mới biết đầu đuôi.
 Chú ý: thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu 。注意:'端的'多见于早期白话。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:55