请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 繁荣
释义 繁荣
[fánróng]
 1. phồn vinh; phát triển mạnh; phồn thịnh (kinh tế hoặc sự nghiệp)。(经济或事业)蓬勃发展;昌盛。
 经济繁荣
 kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
 把祖国建设得繁荣富强。
 xây dựng tổ quốc phồn vinh giàu mạnh.
 2. làm cho phồn vinh; làm phồn thịnh; làm cho phát triển。使繁荣。
 繁荣经济
 làm cho kinh tế phát triển mạnh.
 繁荣文化艺术事业。
 làm cho sự nghiệp nghệ thuật văn hoá phát triển mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 10:25:54