请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 路道
释义 路道
[lùdào]
 1. con đường。途径; 门路。
 路道熟。
 con đường quen thuộc.
 路道粗(形容门路广)。
 con đường rộng lớn.
 2. con đường (con người lựa chọn đi theo, thường là ý mỉa mai)。人的行径(多用于贬义)。
 路道不正。
 con đường bất chính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:44:57