请输入您要查询的越南语单词:
单词
路途
释义
路途
[lùtú]
1. đường đi; đường。道路。
他经常到那里去, 熟识路途。
anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
2. lộ trình; đường sá。路程。
路途遥远。
đường sá xa xôi.
随便看
茶枯
茶楼
茶毛虫
茶水
茶水摊
茶汤
茶汤壶
茶油
茶炊
茶点
茶盘
茶砖
茶碗
茶碱
茶社
茶精
茶素
茶缸子
茶色
茶花
茶荣
茶蓬
茶褐色
茶话会
茶资
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 5:25:52