请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiān]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 10
Hán Việt: KIÊM
 1. hai lần; gấp; gấp đôi。两倍的。
 兼程。
 đi gấp.
 兼旬(二十天)。
 hai tuần (hai mươi ngày).
 2. gồm đủ; gồm cả。同时涉及或具有几种事物。
 兼而有之。
 có đủ cả.
 兼收并蓄。
 thu gom tất cả.
 品学兼优。
 hạnh kiểm và học vấn đều tốt; đủ tài đủ đức.
 他是党委副书记兼副厂长。
 anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
Từ ghép:
 兼备 ; 兼并 ; 兼差 ; 兼程 ; 兼顾 ; 兼毫 ; 兼课 ; 兼任 ; 兼收并蓄 ; 兼祧 ; 兼旬 ; 兼之 ; 兼职 ; 兼职
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:30:14