请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳燕分飞
释义 劳燕分飞
[láoyànfēnfēi]
 chia ly; chia tay; xa lìa; cách biệt; mỗi người một ngã (nhạc phủ thời xưa có câu "chim bá bay về phía đông, chim én bay về phía tây")。古乐 府《东飞伯劳歌》:'东飞伯劳西飞燕',后世用'劳燕分飞'比喻人别离。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:31