请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fēn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 4
Hán Việt: PHÂN
 1. chia; phân。使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟'合'相对)。
 分裂
 phân liệt; rạn nứt
 分散
 phân tán
 分离
 phân li; chia li
 一个瓜分两半。
 một quả dưa chia làm hai.
 2. phân phối; phân; phân công; phân chia。分配。
 这个工作分给你。
 việc này phân cho anh.
 3. phân; phân rõ; phân biệt。辨别。
 分清是非
 phân biệt phải trái; phân rõ phải trái.
 不分皂白
 không phân biệt trắng đen.
 4. chi nhánh; bộ phận。分支;部分。
 分会
 chi nhánh của hội; phân hội.
 分局
 chi cục
 5. phân số。分数。
 约分
 phân số giản ước; phân số giản lược.
 通分
 quy đồng mẫu số
 6. phần。表示分数。
 二分之一
 một phần hai
 百分之五。
 năm phần trăm
 7. một phần mười (của một đơn vị đo lường nào đó)。(某些计量单位的)10分之1。
 分米
 một phần mười mét.
 分升
 một phần mười lít
 8. phân; xu; phút; điểm... 。计量单位名称。
 a. phân (đơn vị đo chiều dài)。长度,10厘等于1分,10分等于1寸。
 b. phân (đơn vị đo diện tích)。地积,10厘等于1分,10分等于1亩。
 c. phân (đơn vị đo trọng lượng)。重量,10厘等于1分,10分等于1钱。
 d. xu (đơn vị tiền tệ)。货币,10分等于1角。
 e. phút (đơn vị đo thời gian)。时间,60秒等于1分,60分等于1小时。
 f. phút (đơn vị đo cung, góc)。弧或角,60秒等于1分,60分等于1度。
 g. phút (đơn vị kinh tuyến, vĩ tuyến)。经度或纬度,60秒等于1分,60分等于1度。
 h. phân (đơn vị đo lãi suất)。利率,年利一分按十分之一计算,月利一分按百分之一计算。
 i. điểm (đơn vị tính thành tích)。(~儿)评定成绩等。
 考试得了一百分。
 thi đạt 100 điểm.
 这场球赛双方只差几分。
 trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm.
 9. tiền giấy; tiền; giấy bạc。指钞票或十元的人民币。
 捞分(赚钱)。
 kiếm tiền
 Ghi chú: 另见fèn
Từ ghép:
 分贝 ; 分崩离析 ; 分辨 ; 分别 ; 分兵 ; 分布 ; 分餐 ; 分册 ; 分成 ; 分爨 ; 分寸 ; 分担 ; 分道扬镳 ; 分店 ; 分队 ; 分发 ; 分肥 ; 分付 ; 分割 ; 分隔 ; 分工 ; 分管 ; 分毫 ; 分号 ; 分红 ; 分洪 ; 分化 ; 分机 ; 分家 ; 分节歌 ; 分解 ; 分界 ; 分界线 ; 分斤掰两 ; 分镜头 ; 分居 ; 分句 ; 分开 ; 分类 ; 分厘卡 ; 分离 ; 分力 ; 分列式 ; 分裂 ; 分流 ; 分馏 ; 分袂 ; 分门别类 ; 分泌 ; 分蜜 ; 分娩 ; 分秒 ; 分秒必争 ; 分明 ; 分母 ; 分蘖 ; 分派 ; 分配 ; 分片 ; 分歧 ; 分清 ; 分群 ; 分润 ; 分散 ; 分色镜 ; 分设 ; 分身 ; 分神 ; 分式 ; 分手 ; 分数 ; 分数线 ; 分水岭 ; 分说 ; 分摊 ; 分庭抗礼 ; 分头 ; 分文 ; 分文不取 ; 分析 ; 分析语 ; 分享 ; 分晓 ; 分心 ; 分野 ; 分阴 ; 分忧 ; 分赃 ; 分张 ; 分账 ; 分针 ; 分支 ; 分至点 ; 分子 ; 分子量 ; 分子筛 ; 分子式
[fèn]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: PHẬN, PHẦN
 1. thành phần; phần; chất。成分。
 水分
 thành phần nước
 盐分
 thành phần muối
 养分
 chất dinh dưỡng
 2. phần; mức; tầm cỡ; bổn phận; nhiệm vụ。职责、权利等的限度。
 本分
 bổn phận
 过分
 quá mức; quá đáng
 恰如其分
 thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ
 非分之想
 lối suy nghĩ không nên có.
 3. tình cảm; tình nghĩa。情分;情谊。
 看在老朋友的分上,原谅他吧。
 với tình nghĩa bạn bè, tha thứ cho anh ấy đi.
 4. phần。同'份'。
 5. đoán; dự đoán; lường trước。料想。
 自分不能肩此重任。
 tự lường trước không thể gánh trọng trách.
 Ghi chú: 另见fēn
Từ ghép:
 分际 ; 分量 ; 分内 ; 分外 ; 分子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:36:16