请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勃发
释义 勃发
[bófā]
 1. bừng bừng; rạng rỡ; phấn chấn; dồi dào。 焕发;旺盛。
 2. bộc phát; bùng nổ; tràn trề; bừng lên。 突然发生。
 英姿勃发
 uy nghi rạng rỡ
 生机勃发
 sức sống tràn trề
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:31:12