请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[líng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: LINH, LỆNH
 1. Linh Hồ (địa danh cũ, nay thuộc huyện Lâm Ý tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。令狐:古地名,在今山西临猗一带。
 2. họ Linh。(Líng)姓。
[lǐng]
Bộ: 人(Nhân)
Hán Việt: LỆNH, LINH
 thếp; gam (giấy)。原张的纸五百张为一令。
 五令白报纸。
 năm thếp giấy báo trắng.
[lìng]
Bộ: 人(Nhân)
Hán Việt: LỆNH
 1. lệnh; ra lệnh。命令。
 令各校严格执行。
 lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.
 2. mệnh lệnh。命令。
 法令。
 pháp lệnh.
 指令。
 chỉ thị.
 军令。
 quân lệnh.
 口令。
 khẩu lệnh.
 3. khiến; làm cho。使。
 令人兴奋。
 khiến mọi người phấn khởi.
 令人肃然起敬。
 khiến mọi người phải kính nể.
 4. trò chơi phạt rượu。酒令。
 猜拳行令。
 đoán số phạt rượu.
 5. lệnh (chức quan thời xưa)。古代官名。
 县令。
 huyện lệnh.
 太史令。
 thái sử lệnh.
 6. thời tiết。时节。
 时令。
 thời tiết.
 夏令。
 tiết trời mùa hạ.
 冬令。
 tiết mùa đông.
 当令。
 đúng thời tiết.
 7. tốt đẹp; tốt。美好。
 令德。
 đạo đức tốt.
 令名。
 danh tiếng tốt.
 令闻。
 tiếng tăm tốt.
 8. nhà; nhà ta (lời nói kính trọng, dùng với những người thân trong gia đình)。敬辞,用于对方的亲属或有关系的人。
 令尊。
 lệnh tôn.
 令兄。
 lệnh huynh.
 令亲。
 lệnh thân (họ hàng bên nhà ta).
 9. điệu hát。小令(多用于词调、曲调名)。
 如梦令。
 điệu hát 'như mộng'
 叨叨令。
 điệu hát 'thao thao'.
Từ ghép:
 令爱 ; 令嫒 ; 令出法随 ; 令箭 ; 令郎 ; 令名 ; 令亲 ; 令堂 ; 令闻 ; 令行禁止 ; 令尊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:31:02