请输入您要查询的越南语单词:
单词
令行禁止
释义
令行禁止
[lìngxíngjìnzhǐ]
kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)。有令必行,有禁必止,形容严格执行法令。
随便看
焓
焕
焕发
焕然
焕然一新
焖
焗
焘
焙
焙干
焙烧
焙粉
焙茶
焚
焚书
焚书坑儒
焚化
焚毁
焚烧
焚琴煮鹤
焚膏继晷
焚风
焚香
焜
焦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:47:38