请输入您要查询的越南语单词:
单词
令行禁止
释义
令行禁止
[lìngxíngjìnzhǐ]
kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)。有令必行,有禁必止,形容严格执行法令。
随便看
改辙
改过
改过向善
改过自新
改进
改选
改造
改道
改邪归正
改醮
改锥
改革
居住
居停
居功
居士
居多
居奇
居安思危
居家
居心
居民
居民点
居然
居留
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:46:34