请输入您要查询的越南语单词:
单词
令行禁止
释义
令行禁止
[lìngxíngjìnzhǐ]
kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)。有令必行,有禁必止,形容严格执行法令。
随便看
窨井
窬
窭
窳
窳劣
窳惰
窳败
窸
窾
窿
立
立业
立井
立交
立交桥
立体
立体交叉
立体几何
立体图
立体声
立体电影
立体角
立候
立克次氏体
立冬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 10:41:45