请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: BẠN
 1. trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn。搅和。
 给牲口拌 草。
 trộn cỏ cho gia súc
 把种子用药剂 拌 了再种
 trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng
 把糖拌进去
 trộn đường vào
 2. cãi; cãi nhau; cãi vã; tranh chấp。争吵。
 拌 嘴
 cãi lộn
Từ ghép:
 拌和 ; 拌舌头 ; 拌蒜 ; 拌种 ; 拌嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 9:12:23