请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拌种
释义 拌种
[bànzhǒng]
 trộn hạt giống với thuốc (trước khi gieo hạt, đem trộn hạt với thuốc trừ sâu hoặc thuốc kích thích tăng trưởng để ngừa côn trùng phá hoại hoặc nâng cao sản lượng)。在播种前将种子与农药、菌肥等拌和。农药防止病虫害,菌肥作为种肥或 接种剂。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:55:56