请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大统
释义 大统
[dàtǒng]
 1. sự nghiệp thống nhất đất nước; thống nhất đất nước。指一统国家的事业。
 2. đế vị; ngôi vua。指帝位。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:09