请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 填充
释义 填充
[tiánchōng]
 1. bổ khuyết; bổ sung。填补(某个空间)。
 填充作用
 tác dụng bổ sung
 2. điền chỗ trống; điền vào chỗ trống。数学中测验的一种方法,把问题写成一句话,空着要求回答的部分,让人填写。
 填充题
 đề điền vào chỗ trống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:15:19