请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 12
Hán Việt: TRÍ
 1. có trí tuệ; thông minh。有智慧;聪明。
 明智
 sáng suốt
 智者千虑,必有一失。
 dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt.
 2. kiến thức; trí tuệ。智慧;见识。
 足智多谋
 túc trí đa mưu
 智勇双全
 trí dũng song toàn
 吃一堑,长一智。
 một lần ngã là một lần bớt dại; đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
 3. họ Trí。姓。
Từ ghép:
 智齿 ; 智多星 ; 智慧 ; 智利 ; 智力 ; 智龄 ; 智略 ; 智谋 ; 智囊 ; 智能 ; 智商 ; 智术 ; 智育
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:26:05