请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hū]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 5
Hán Việt: HỒ
 1. ư (trợ từ biểu thị nghi vấn)。助词,表示疑问,跟'吗'相同。
 2. có lẽ...chăng; phải chăng (biểu thị sự phỏng đoán)。助词,表示揣度,跟'吧'相同。
 成败兴亡之机,其在斯乎?
 cơ hội thành bại hay hưng vong có lẽ là ở chỗ này chăng?
 3. ở; ngoài; quá; vượt; với; đối với; so với (dùng sau động từ)。助词,动词后缀,作用跟'于'相同。
 在乎
 ở chỗ
 出乎意料
 ngoài dự liệu; quá bất ngờ.
 合乎规律
 hợp quy luật
 超乎寻常
 vượt mức bình thường.
 4. thay; quá (hậu tố của tính từ hay phó từ)。形容词或副词后缀。
 巍巍乎
 vòi vọi thay
 郁郁乎
 lịch sự thay
 确乎重要
 vô cùng quan trọng
 5. ôi; ơi (thán từ)。叹词,跟'啊'相同。
 天乎!
 Trời ơi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:06:07