请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fá]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 5
Hán Việt: PHẠT
 1. thiếu; kém。缺乏。
 乏味
 không có mùi vị; kém thú vị
 贫乏
 thiếu hụt; không đầy đủ
 不乏其人
 không thiếu người như thế
 2. mệt; mệt mỏi; mệt nhọc。疲倦。
 疲乏
 mệt mỏi; mệt nhọc
 解乏
 giải lao; nghỉ ngơi; nghỉ mệt
 走乏了。
 đi đã mệt
 人困马乏
 người và ngựa mỏi mệt
 3. yếu đuối; hết hiệu lực; không có sức lực; không có tác dụng。没力量;不起作用。
 乏话
 lời nói không có tác dụng
 乏煤
 than đốt dở
 贴乏了的膏药
 thuốc dán đã hết hiệu lực.
Từ ghép:
 乏货 ; 乏力 ; 乏煤 ; 乏术 ; 乏味
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:07