请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保守
释义 保守
[bǎoshǒu]
 1. giữ; giữ lại; giữ đúng; tuân theo; tuân thủ; tuân theo; giữ gìn; giấu; che chở。保持使不失去。
 保守秘密
 giữ bí mật
 2. bảo thủ; thủ cựu (duy trì nguyên trạng, không chịu cải tiến; không theo kịp trào lưu của thời đại - thường dùng để chỉ tư tưởng); dè dặt; thận trọng。维持原状,不求改进;跟不上形势发展(多指思想)
 计划定得有些保守,要重新制定
 kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:50