释义 |
保守 | | | | | [bǎoshǒu] | | | 1. giữ; giữ lại; giữ đúng; tuân theo; tuân thủ; tuân theo; giữ gìn; giấu; che chở。保持使不失去。 | | | 保守秘密 | | giữ bí mật | | | 2. bảo thủ; thủ cựu (duy trì nguyên trạng, không chịu cải tiến; không theo kịp trào lưu của thời đại - thường dùng để chỉ tư tưởng); dè dặt; thận trọng。维持原状,不求改进;跟不上形势发展(多指思想) | | | 计划定得有些保守,要重新制定 | | kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới. |
|