请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临时
释义 临时
[línshí]
 1. đến lúc; đến khi。临到事情发生的时候。
 临时抱佛脚。
 nước đến chân mới nhảy.
 事先准备好, 省得临时着急。
 mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
 2. tạm thời; lâm thời。暂时; 短期。
 临时工。
 công việc tạm thời.
 临时政府。
 chính phủ lâm thời.
 临时借用一下, 明天就还。
 mượn dùng tạm, ngày mai trả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:03