请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǐng]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: BÍNH
 1. bánh (thức ăn chế biến bằng bột mì đem hấp hoặc nướng chín, thường có hình dạng dẹp, tròn)。泛称烤熟或蒸熟的面食,形状大多扁而圆。
 月饼。
 bánh Trung thu
 烧饼。
 bánh nướng
 2. bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh。(饼儿)形体像饼的东西。
 铁饼。
 đĩa ném
 豆饼。
 bánh bã đậu; khô dầu; khô đậu
Từ ghép:
 饼铛 ; 饼饵 ; 饼肥 ; 饼干 ; 饼子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:07:03