请输入您要查询的越南语单词:
单词
临阵
释义
临阵
[línzhèn]
1. lâm trận。临近阵地; 临近战斗的时候。
临阵脱逃。
lâm trận bỏ chạy.
临阵磨枪。
lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
2. tham gia chiến đấu。指实地参加战斗。
临阵指挥。
đích thân chỉ huy.
他有多年的临阵经验。
ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
随便看
绺窃
绻
综
综合
综合利用
综合大学
综合征
生寄死归
生就
生平
生态
生怕
生性
生恐
生息
生意
生意经
生手
生拉硬拽
生搬硬套
生擒
生效
生料
生日
生机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:37:01