请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临阵
释义 临阵
[línzhèn]
 1. lâm trận。临近阵地; 临近战斗的时候。
 临阵脱逃。
 lâm trận bỏ chạy.
 临阵磨枪。
 lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
 2. tham gia chiến đấu。指实地参加战斗。
 临阵指挥。
 đích thân chỉ huy.
 他有多年的临阵经验。
 ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:46:32