请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綱)
[gāng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: CƯƠNG
 1. giềng lưới; giềng mối, cương (cơ sở chính yếu)。提纲的总绳(多用于比喻)。
 纲目
 cương mục; đại cương và chi tiết
 提纲挈领
 nắm vững điểm chủ yếu
 纲举目张
 nắm vững mấu chốt
 2. bộ phận chủ yếu;cương (dùng trong văn kiện và ngôn luận)。比喻事物最主要的部分(多指文件或言论)。
 纲领
 cương lĩnh
 大纲
 đại cương
 提纲
 đề cương
 3. lớp (sinh vật)。生物学中把同一门的生物按照彼此相似的特征和亲缘关系再分为若干群,每一群叫一纲,如苔藓植物门分为苔纲和藓纲,脊椎动物亚门分为鱼、鸟、哺乳等纲。纲以下为目。
 4. đoàn; đội (vận chuyển hàng hoá thời xưa)。旧时成批运输货物的组织。
 盐纲
 đoàn chở muối
 花石纲
 đoàn chở đá hoa
Từ ghép:
 纲常 ; 纲纪 ; 纲举目张 ; 纲领 ; 纲目 ; 纲要
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:08:25