请输入您要查询的越南语单词:
单词
纲要
释义
纲要
[gāngyào]
1. đề cương。提纲。
他把问题写成纲要,准备在会议上提出讨论。
anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
2. đại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện)。概要(多用作书名或文件名)。
《农业发展纲要》
đại cương về phát triển nông nghiệp.
随便看
皮脸
皮脸儿
皮花
皮蛋
皮衣
皮袄
皮货
皮质
皮辊花
皮里阳秋
皮面
皮革
皮黄
皱
皱巴巴
皱纹
皱胃
皱襞
皲
皲裂
皴
皴法
皿
盂
盂兰盆会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:25