请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纲要
释义 纲要
[gāngyào]
 1. đề cương。提纲。
 他把问题写成纲要,准备在会议上提出讨论。
 anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
 2. đại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện)。概要(多用作书名或文件名)。
 《农业发展纲要》
 đại cương về phát triển nông nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:25