释义 |
纲目 | | | | | [gāngmù] | | | đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt; bảng trích yếu。大纲和细目。 | | | 拟定调查纲目 | | vạch ra kế hoạch điều tra. | | | 《本草纲目》 | | "Bản thảo cương mục"; dược điển (là quyển sách thuốc nổi tiếng của Trung Quốc do Lý Thời Trân (1518-1593) viết, gồm 52 | | | quyển, thu thập khoảng 1892 loại dược liệu, trong đó 374 loại là do Lý Thời Trân bổ sung và sưu tầm hơn 1 vạn phương thuốc dân gian và của các danh y cổ đại, cùng hơn 1100 tranh minh hoạ. Năm 1606 sách này được đýa vào Nhật Bản và | | được dịch sang các thứ tiếng La Tinh, Pháp, Anh, Nga, Đức, Nga... được các nhà dược vật học và thực vật học trên thế giới đánh giá cao.) |
|