请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主办
释义 主办
[zhǔbàn]
 người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức。主持办理;主持举办。
 主办世界杯足球赛。
 tổ chức cúp bóng đá thế giới.
 展览会由我们单位主办。
 hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 1:34:34