请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稳定
释义 稳定
[wěndìng]
 1. ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)。稳固安定;没有变动。
 这几天九龙江水位很稳定。
 mấy ngày nay mực nước sông Cửu Long rất ổn định.
 2. làm cho ổn định。使稳定。
 稳定物价。
 ổn định vật giá.
 稳定情绪。
 ổn định tinh thần
 3. không thay đổi (chỉ vật chất)。指物质不易被酸、碱、强氧化剂等腐蚀,或不易受光和热的作用而改变性能。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:52:55