请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主持
释义 主持
[zhǔchí]
 1. chủ trì。负责掌握或处理。
 主持人
 người chủ trì
 主持会议
 chủ trì hội nghị
 2. chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ。主张;维护。
 主持公道
 chủ trương công bằng
 主持正义
 chủ trương chính nghĩa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 15:39:51