请输入您要查询的越南语单词:
单词
避孕
释义
避孕
[bìyùn]
tránh thai (dùng dụng cụ chuyên môn hoặc thuốc men ngăn không cho tinh trùng và trứng kết hợp, để không bị thụ thai)。用器械或药物阻止精子和卵子相结合,使不受孕。
随便看
窆
窈
窈窕
窊
窌
疰
疱
疱疹
疲
疲乏
疲于奔命
疲倦
疲劳
疲塌
疲惫
疲敝
疲癃
疲竭
疲软
疲顿
疳
疴
疵
疸
疹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:23:23