请输入您要查询的越南语单词:
单词
联手
释义
联手
[liánshǒu]
liên kết; hợp lại; cùng nhau。联合; 共同。
十多位科学家联手进行实地调查。
hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
这部电视剧由两家电视台联手摄制。
bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
随便看
兜售
兜嘴
兜圈子
兜头盖脸
兜子
兜底
兜抄
兜拢
兜挡
兜捕
兜揽
兜翻
兜老底
兜肚
兜鍪
兜销
兜风
兢
兢兢业业
入
入世
入主出奴
入乡随乡
入伍
入伏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 17:40:03