请输入您要查询的越南语单词:
单词
联想
释义
联想
[liánxiǎng]
liên tưởng; nghĩ đến。由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物;由于某概念而引起其他相关的概念。
联想丰富。
liên tưởng phong phú.
看到他,使我联想起许多往事。
nhìn anh ấy, khiến tôi liên tưởng đến những chuyện xa xưa.
随便看
腕
腕子
腕足
腕骨
腘
腙
腚
腠
腠理
腣
腤
腥
腥气
腥膻
腥臊
腥臭
腥黑穗病
腧
腧穴
腩
腭
腭裂
腮
腮帮子
腮腺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 8:45:43