请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 联想
释义 联想
[liánxiǎng]
 liên tưởng; nghĩ đến。由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物;由于某概念而引起其他相关的概念。
 联想丰富。
 liên tưởng phong phú.
 看到他,使我联想起许多往事。
 nhìn anh ấy, khiến tôi liên tưởng đến những chuyện xa xưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 0:58:38