请输入您要查询的越南语单词:
单词
联想
释义
联想
[liánxiǎng]
liên tưởng; nghĩ đến。由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物;由于某概念而引起其他相关的概念。
联想丰富。
liên tưởng phong phú.
看到他,使我联想起许多往事。
nhìn anh ấy, khiến tôi liên tưởng đến những chuyện xa xưa.
随便看
发电厂
发电机
发疟子
发疯
嘲惹
嘲笑
嘲讽
嘴
嘴上春风
嘴严
嘴乖
嘴刁
嘴勤
嘴唇
嘴啃地
嘴多舌长
嘴大喉咙小
嘴头
嘴子
嘴尖
嘴岔
嘴巴
嘴快
嘴懒
嘴损
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 22:10:54