请输入您要查询的越南语单词:
单词
万无一失
释义
万无一失
[wànwúyīshī]
Hán Việt: VẠN VÔ NHẤT THẤT
không sơ hở; phải hết sức cẩn thận, chắc chắn; tuyệt đối không thể sai sót nhầm lẫn; không sơ hở tý nào。绝对不会出差错。
随便看
漂泊
漂洗
漂流
漂浮
漂白
漂白粉
漂移
漆
漆包线
漆匠
漆器
漆工
漆布
漆树
漆片
漆皮
漆雕
漆黑
漆黑一团
漈
漉
漉网
漍
漏
漏光
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 2:16:59