请输入您要查询的越南语单词:
单词
万水千山
释义
万水千山
[wànshuǐqiānshān]
muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ。很多的山和水(形容路途遥远险阻)。
红军不怕远征难,万水千山只等闲。
hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
随便看
掘
掘土机
掘进
掞
掠
掠取
掠夺
掠夺婚
掠美
掠视
探
探井
探亲
探伤
探勘
探口气
探听
探囊取物
探头
探头探脑
探子
探察
探寻
探幽
胖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:29:50