请输入您要查询的越南语单词:
单词
万水千山
释义
万水千山
[wànshuǐqiānshān]
muôn sông nghìn núi; khó khăn gian khổ。很多的山和水(形容路途遥远险阻)。
红军不怕远征难,万水千山只等闲。
hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
随便看
田纳西
田舍
田螺
田赋
田赛
田野
田野工作
田间
田鸡
田鼠
由
由不得
由于
由头
由得
由打
由来
由衷
甲
甲克
甲兵
甲午战争
甲壳
甲壳动物
甲子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 22:59:47