请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 久违
释义 久违
[jiǔwéi]
 lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâu quá không gặp (lời nói khách sáo)。客套话,好久没见。
 久违了,这几年您上哪儿去啦?
 lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
 久违雅教。
 lâu nay chưa được thỉnh giáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:59:59