请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (麽,末)
[·me]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 3
Hán Việt: MA
 1. thì; nào; sao。后缀。
 这么。
 vậy thì.
 怎么?
 thế nào?
 那么。
 thế thì.
 多么。
 biết bao; biết chừng nào
 2. này; a (từ đệm trong bài hát)。歌词中的衬字。
 五月的花儿红呀么红似火。
 hoa tháng năm đỏ như lửa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:33