请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保管
释义 保管
[bǎoguǎn]
 1. bảo quản。保藏和管理。
 图书保管工作
 công tác bảo quản thư viện
 这个仓库的粮食保管得很好
 lương thực trong kho này được bảo quản rất kỹ
 2. thủ thư; thủ kho; người làm công việc bảo quản。做保管工作的人。
 老保管
 ông già thủ kho
 3. đảm bảo; chắc chắn。指有把握;担保(着重于保证做到)。
 保管学会
 đảm bảo học được
 只要肯努力, 保管你能学会
 chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:16:36