请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兄弟
释义 兄弟
[xiōngdì]
 huynh đệ; anh và em。哥哥和弟弟。
 兄弟二人。
 hai anh em
 兄弟单位
 đơn vị anh em; đơn vị bạn
 兄弟国家
 quốc gia anh em, nước bạn
[xiōng·di]
名,口
 1. em trai。弟弟。
 2. chú em; cậu em; người anh em (cách gọi thân mật người nhỏ tuổi hơn mình)。称呼年纪比自己小的男子(亲切口气)。
 3. anh em (cách gọi người ngang hàng)。男子跟辈分相同的人或对众人说话时的谦称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:36:16