请输入您要查询的越南语单词:
单词
地根儿
释义
地根儿
[dìgēnr]
căn bản; vốn dĩ; trước nay; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定)。
地根儿就不行
vốn dĩ không được
我地根儿不认识他。
trước nay tôi chưa quen anh ấy.
随便看
拘票
拘禁
拘管
拘系
拘谨
拙
拙作
拙劣
拙嘴笨舌
拙朴
拙涩
拙直
拙稿
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:06:20