请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地根儿
释义 地根儿
[dìgēnr]
 căn bản; vốn dĩ; trước nay; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定)。
 地根儿就不行
 vốn dĩ không được
 我地根儿不认识他。
 trước nay tôi chưa quen anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:06:20