| | | |
| [dìbù] |
| | 1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。 |
| | 真没想到他会落到这个地步。 |
| thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này. |
| | 2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。 |
| | 他兴奋得到了不能入睡的地步。 |
| nó vui đến mức không thể nào ngủ được. |
| | 3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。 |
| | 留地步 |
| còn chỗ để xoay xở. |