请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地步
释义 地步
[dìbù]
 1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。
 真没想到他会落到这个地步。
 thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
 2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。
 他兴奋得到了不能入睡的地步。
 nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
 3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。
 留地步
 còn chỗ để xoay xở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:23:15